Ước tính có khoảng 17% bệnh nhân phải trải qua các phản ứng có hại của thuốc. Trong khi đó, những thay đổi dược động học có thể góp phần giải thích một số phản ứng loại, mối quan hệ chặt chẽ của các dấu hiệu di truyền cũng đã được chứng minh đối với quá mẫn với thuốc thuộc phản ứng. Trong bài viết này chúng ta sẽ nói về các phản ứng dị ứng thuốc và vai trò của xét nghiệm ADN trong việc xác định nguyên nhân gây nên tình trạng này.

1. Các loại phản ứng dị ứng thuốc

Dị ứng thuốc là một vấn đề quan trọng trong thực hành y tế. Chẩn đoán bị dị ứng thuốc được thực hiện chủ yếu dựa trên bệnh sử, vì có rất ít xét nghiệm chẩn đoán chính xác và cụ thể. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu hoặc bị dị ứng thuốc thì nên được sử dụng các loại thuốc thay thế trong tương lai. Tuy nhiên, nếu một loại thuốc cụ thể nào đó được coi là cần thiết trong liệu pháp điều trị tiếp theo thì các kỹ thuật khác nhau có thể phân tích và đánh giá để có thể cho phép bệnh nhân tiếp tục sử dụng nó hay không.

Phản ứng dị ứng cổ điển xảy ra ở những bệnh nhân đã từng tiếp xúc với thuốc. Các kháng thể IgE đặc hiệu của thuốc trên bề mặt của tế bào mast hoặc basophils tương tác với thuốc để tạo ra một loạt các chất trung gian hóa học. Đáp ứng thuốc thường xuất hiện sau 30 phút sau khi dùng thuốc và đạt đỉnh điểm sau vài phút nữa và giảm dần trong vài giờ. Phản ứng dạng phản vệ có các đặc điểm lâm sàng tương tự như phản vệ, nhưng chúng không qua trung gian IgE. Thời gian phản ứng có thể khác nhau và có thể không tiếp xúc với thuốc trước đó.

Các phản ứng miễn dịch bất lợi khác bao gồm:

  • Phản ứng gây độc tế bào qua trung gian hoạt hóa bổ thể ví dụ thiếu máu.
  • Các phản ứng qua trung gian của các phức hợp miễn dịch và hoạt hóa bổ thể, ví dụ bệnh huyết thanh do penicillin gây ra.
  • Các phản ứng quá mẫn được kích hoạt không phải do kháng thể mà do các tế bào lympho T, là tế bào nhạy cảm đặc biệt để nhận ra một kháng nguyên cụ thể.

2. Các loại phản ứng tổng quát

2.1. Sốc phản vệ

Sốc phản vệ là phản ứng đáng sợ nhất với khả năng gây đột tử. Các tính năng của nó bao gồm nổi mày đay, phù mạch, hen suyễn, phù nề thanh quản, hạ huyết áp, rối loạn nhịp timrối loạn tiêu hóa. Toàn bộ phản ứng này xảy ra một cách đột ngột và nhanh chóng.

2.2. Phản ứng giống bệnh huyết thanh

Phản ứng này bao gồm sốt, nổi mày đay, xuất hiện các vấn đề liên quan đến khớp và nổi hạch. Nó thường phát triển 1-3 tuần sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc và có thể tiếp tục trong nhiều tuần sau khi ngừng thuốc.

2.3. Bệnh tự miễn do thuốc gây ra

Một số loại thuốc có khả năng tạo ra tự kháng thể có thể không gây bệnh nhưng có thể gây bệnh lupus ban đỏ, viêm gan,…

Nhiều loại thuốc gây ra các phản ứng miễn dịch ở các cơ quan cụ thể, ví dụ: Penicillin (mày đay cấp tính), neomycin (viêm da tiếp xúc), methyldopa, penicillamine.

dị ứng thuốc
Dị ứng thuốc được thực hiện dựa trên bệnh sử, vì có rất ít xét nghiệm chẩn đoán chính xác.

3. Đánh giá dị ứng thuốc dựa trên bệnh sử của bệnh nhân

Đây là công cụ chẩn đoán cơ bản với các thông tin cần thiết, bao gồm:

  • Bệnh nhân nghi ngờ có một biến cố lâm sàng không giải thích được có thể do thuốc gây ra.
  • Bệnh nhân có đủ tài liệu và chính xác về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả những loại thuốc không kê đơn được thực hiện trong tháng trước.
  • Bệnh nhân có mối quan hệ về thời gian giữa việc sử dụng thuốc và sự khởi đầu của các triệu chứng hoặc dấu hiệu dị ứng.
  • Bệnh nhân có mối tương quan của các biểu hiện lâm sàng với các phản ứng đã biết do một loại thuốc cụ thể gây ra.
  • Bệnh nhân đã từng có dung nạp thuốc trước đó (nhạy cảm).
  • Bệnh nhân có tiền sử phản ứng tương tự với cùng một loại thuốc hoặc phản ứng chéo trước đó.

Lưu ý là hầu như không thể xảy ra các phản ứng dị ứng trong lần tiếp xúc đầu tiên với một loại thuốc chưa từng được dùng trước đó, trừ khi bệnh nhân đã dùng thuốc có phản ứng chéo hoặc tiếp xúc cận lâm sàng không rõ với thuốc cũng như các hợp chất liên quan, hợp chất amoni bậc bốn trong mỹ phẩm. Các phản ứng hiếm khi xảy ra trong vòng 7 ngày đầu điều trị hoặc trong vòng 2-4 tuần sau khi dùng thuốc. Hơn nữa, nếu một loại thuốc đã được sử dụng liên tục trong một năm hoặc hơn thì nó không có khả năng gây ra phản ứng. Tuy nhiên, dị ứng thuốc qua trung gian IgE cổ điển thường xuất hiện sau liều đầu tiên của một đợt điều trị mới.

Phản ứng có hại với thuốc là hiện tượng khá phổ biến và dị ứng thuốc chỉ chiếm khoảng 10% trong số đó. Một số đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt dị ứng với các phản ứng khác bao gồm:

  • Chỉ một số ít bệnh nhân phản ứng theo cách này.
  • Liều lượng có thể kích hoạt phản ứng.
  • Các dấu hiệu và triệu chứng tương tự như các phản ứng dị ứng do các chất khác gây ra (thức ăn, động vật, côn trùng đốt).
  • Chúng phát triển ngay sau khi bắt đầu sử dụng thuốc và hết ngay sau khi ngừng sử dụng thuốc.
  • Chúng hoàn toàn khác với các hoạt động dược lý thông thường của thuốc.
  • Các thử nghiệm cụ thể có thể xác định phản ứng dị ứng.

4. Xét nghiệm gen ADN để đánh giá nguy cơ dị ứng thuốc

Xét nghiệm gen ADN để đánh giá nguy cơ dị ứng thuốc hay còn gọi là xét nghiệm gen thuốc hoặc dược lý học, di truyền dược lý. Đây là tất cả các thuật ngữ đặc trưng cho nghiên cứu về cách gen ảnh hưởng đến phản ứng của cơ thể bạn với thuốc.

Vậy “dị ứng thuốc có di truyền không”, theo đó cơ thể chúng ta có hàng ngàn gen được thừa hưởng từ cha mẹ. Gen sẽ xác định bạn có những đặc điểm nào, chẳng hạn như màu mắt và nhóm máu. Một số gen chịu trách nhiệm về cách cơ thể xử lý thuốc. Các xét nghiệm dược lý học tìm kiếm những thay đổi hoặc biến thể trong những gen này để có thể xác định liệu một loại thuốc có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả hoặc bạn có thể có tác dụng phụ đối với một loại thuốc cụ thể hay không.

Kiểm tra dược lý là một công cụ có thể giúp bác sĩ xác định loại thuốc tốt nhất cho bệnh nhân. Bác sĩ cũng sẽ xem xét các yếu tố khác như tuổi tác, lối sống, các loại thuốc khác bạn đang dùng và sức khỏe tổng thể để xác định và đề xuất ra một phương pháp điều trị thích hợp.

4.1. Các hạn chế hiện tại của thử nghiệm dược lý học

Các hạn chế hiện tại của thử nghiệm dược lý học bao gồm:

  • Không thể sử dụng một xét nghiệm dược lý học duy nhất để xác định cách bạn sẽ đáp ứng với tất cả các loại thuốc. Bạn có thể cần nhiều hơn một xét nghiệm dược lý học nếu đang dùng nhiều loại thuốc.
  • Các thử nghiệm dược lý học không có sẵn cho tất cả các loại thuốc. Bởi vì các xét nghiệm dược lý chỉ có sẵn cho một số loại thuốc, bác sĩ sẽ xác định xem bạn có cần phải xét nghiệm dược lý trước khi bắt đầu điều trị cụ thể hay không. Hiện tại không có thử nghiệm sinh dược học nào cho aspirin và nhiều loại thuốc giảm đau không kê đơn.

4.2. Dược lý học có thể hướng dẫn lựa chọn thuốc

Dược học là nghiên cứu biểu hiện gen về khả năng chuyển hóa hoặc phân hủy thuốc. Thuật ngữ biểu hiện gen rất quan trọng vì chúng ta đang nói về mức độ ảnh hưởng của gen ảnh hưởng đến phản ứng với một loại thuốc. Một trong những vai trò cốt yếu của các gen là sản xuất ra các enzym cần thiết để phân hủy (hoặc “chuyển hóa”) các loại thuốc đang dùng. Những enzym này ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả của một loại thuốc đối và khả năng bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ tiêu cực. Sự kết hợp duy nhất của các gen được gọi là kiểu gen. Kiểu gen có thể cho chúng ta biết liệu bệnh nhân sẽ tạo ra nhiều hay ít enzyme hơn những người khác. Các enzym này đóng vai trò trong việc thực hiện quá trình phân hủy thuốc thành các chất để cơ thể đào thải ra ngoài. Nhưng ở một vài trường hợp thì các chất có trong thuốc sẽ có những hoạt động có hại cho cơ thể trước khi được đào thải ra bên ngoài. Điều này giải thích một phần lý do tại sao một số người sẽ không có tác dụng gì trong khi những người khác lại phải nhập viện với các tác dụng phụ nghiêm trọng do cùng một loại thuốc với cùng liều lượng.

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa thuốc, bao gồm tuổi, giới tính, chế độ ăn uống, thói quen hút thuốc, tình trạng mang thai, các vấn đề y tế khác và các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang dùng (bao gồm cả thuốc kê đơn và thảo dược bổ sung). Trong một số trường hợp, yếu tố di truyền chiếm đến 90% khả năng dị ứng đối với một số loại thuốc. Trong các trường hợp khác thì di truyền lại không phải yếu tố chiếm phần lớn nhất nguyên nhân gây ra phản ứng dị ứng.

dị ứng thuốc
Dị ứng thuốc là một vấn đề quan trọng trong thực hành y tế hiện nay.

4.3 Sử dụng dược lý một cách khôn ngoan là chìa khóa để phát huy tính hữu ích của nó

Cốt lõi của việc ứng dụng thành tự và kết quả của phương pháp xét nghiệm ADN trong xác định dị ứng thuốc là biết khi nào cần thử nghiệm và cách áp dụng kết quả. Sự tương tác giữa thuốc và gen được hiểu rõ trước khi bắt đầu điều trị sẽ giúp chúng ta có thể tránh được các tác dụng phụ nguy hiểm. Ví dụ như bệnh nhân bắt đầu sử dụng một loại thuốc điều trị bệnh viêm ruột, nếu thuốc được chuyển hóa chậm thì có thể dẫn đến hệ thống miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng và các nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng. Một ví dụ khác, nếu biết rằng bệnh nhân sẽ không đáp ứng với một liệu pháp cụ thể thì chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và bảo vệ chất lượng cuộc sống. Như mọi khi, mục tiêu là kết hợp đúng loại thuốc cho đúng bệnh nhân để đạt được lợi ích lớn nhất với tác dụng phụ tối thiểu.

Thử nghiệm dược lý học có thể cung cấp thông tin và giúp người chăm sóc cũng như bệnh nhân đưa ra quyết định an toàn hơn khi lựa chọn thuốc. Tuy nhiên, việc thúc đẩy thử nghiệm dược lý học chỉ nên áp dụng cho một trạng thái bệnh hoặc với các thực hành thử nghiệm đáng ngờ có thể gây hại nhiều hơn lợi. Thực tế là các gen ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa không chỉ trên một loại thuốc duy nhất, mà nó còn có thể gây ra các ảnh hưởng lên nhiều nhóm thuốc khác và ở các mức độ khác nhau. Chỉ tập trung vào một tình trạng và bỏ qua ảnh hưởng mà kiểu gen có thể có đối với các nhóm thuốc khác có thể thực sự gây hại cho bệnh nhân. Nói quá mức về tác động của kiểu gen đối với khả năng chuyển hóa thuốc của một người cũng có thể gây ra lo lắng nghiêm trọng cho bệnh nhân. Các bệnh nhân cho biết, họ cảm thấy sợ hãi khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, ngay cả khi biết rằng tình trạng của họ sẽ không thể thuyên giảm nếu không được điều trị.

Đó là lý do tại sao trong mỗi lần thăm khám, các bác sĩ cần dành một lượng thời gian đáng kể để thảo luận về những gì dược lý học không thể cho chúng ta biết và sau đó thảo luận về việc liệu thử nghiệm có thể có ý nghĩa hay không. Những trường hợp bệnh nhân đã có tiền sử lâu dài về các tác dụng phụ nghiêm trọng trên nhiều loại thuốc khác nhau hoặc không đáp ứng với thuốc thì xét nghiệm có thể giúp giải thích những gì đã xảy ra trong quá khứ cũng như giúp đưa ra các quyết định trong tương lai.

Ở Việt Nam, Trung tâm chăm sóc sức khỏe – Wellness Center (Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City) đã nắm bắt xu hướng “chăm sóc sức khỏe cho người khỏe mạnh mới là chăm sóc tốt nhất” và từng bước nghiên cứu áp dụng để trong thực tế.

Các hướng tiếp cận của Vinmec là nghiên cứu và từng bước đưa các liệu pháp tiên tiến trên thế giới vào chăm sóc sức khỏe cho người Việt, bao gồm các ứng dụng: lập “Tử vi sinh học” nhằm tiên lượng các nguy cơ bệnh tật và đặc điểm sinh học từng người; liệu pháp ozone làm sạch mạch máu, giảm đau; liệu pháp miễn dịch tự thân cải thiện hệ miễn dịch, tăng cường sức khoẻ, hỗ trợ ngăn ngừa ung thư; lưu trữ tế bào gốc trung mô từ mô mỡ để chữa bệnh.

Với chương trình “Tử vi sinh học”, Vinmec dựa trên cơ sở dữ liệu ADN lớn nhất của người Châu Á để đánh giá sức khỏe tổng quát, nguy cơ mắc các bệnh ung thư, bệnh mãn tính, dị ứng thuốc… . “Chìa khóa vạn năng” này sẽ giúp các bác sĩ xây dựng liệu pháp điều trị cá thể hóa cho khách hàng, đồng thời giúp khách hàng chủ động phòng ngừa bệnh tật, duy trì cuộc sống lành mạnh.

Nguồn tham khảo: health.harvard.edu, mayo.edu, nps.org.au, ncbi.nlm.nih.gov

Bài viết gốc: https://vinmec.com/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/te-bao-goc-cong-nghe-gen/co-xet-nghiem-adn-de-danh-gia-nguy-co-di-ung-thuoc/