Ống thông tĩnh mạch là một trong những công cụ quan trọng và phổ biến nhất trong y học hiện đại. Chuyên gia y tế sử dụng ống thông tĩnh mạch để truyền dịch, máu và thuốc trực tiếp vào máu của bệnh nhân thông qua một ống nhỏ. Kỹ thuật này cho phép dịch truyền hấp thu nhanh chóng và kiểm soát chính xác liều lượng, là yếu tố rất quan trọng đối với nhiều thủ thuật y khoa, bao gồm truyền dịch chống mất nước, truyền máu cho bệnh nhân bị mất máu cấp, hoặc điều trị bằng kháng sinh. Bạn phải là chuyên viên y tế mới được đặt ống thông tĩnh mạch. Đầu tiên là chuẩn bị vật tư tiêm, tiếp cận tĩnh mạch và duy trì ống thông để đạt kết quả tốt nhất.
Phần 1 của 3:
Chuẩn bị đặt ống thông tĩnh mạch

Găng tay vô trùng dùng một lần
Ống thông có “kim dẫn đường bên trong” với cỡ phù hợp (thường là 14 – 25)
Túi dịch truyền tĩnh mạch
Ga-rô không làm từ cao su thiên nhiên
Băng vô trùng
Gạc
Bông gòn tẩm cồn
Băng keo y tế
Thùng rác y tế
Giấy vô trùng (đặt các dụng cụ nhỏ lên đó để tiện tay lấy)

Nếu bệnh nhân lo lắng, tĩnh mạch của họ có thể bị co thắt phần nào, hay còn gọi là chứng co mạch. Điều này gây cản trở cho việc đặt ống thông tĩnh mạch, do đó bạn cần giúp bệnh nhân thư giãn và thoải mái tối đa trước khi tiến hành.
Bạn nên hỏi xem bệnh nhân đã từng có bất kì vấn đề gì với việc đặt ống thông tĩnh mạch trong quá khứ không. Nếu có thì họ có thể cho bạn biết vị trí nào dễ đặt ống nhất.

Tiêm bọt khí vào máu bệnh nhân có thể gây ra tình trạng tắc mạch rất nguy hiểm.
Một cách dễ dàng để loại bỏ bọt khí khỏi ống truyền đó là kéo thẳng hoàn toàn cuộn ống và mở van hết cỡ về phía buồng tiếp dịch. Sau đó dùng đầu nhọn ống truyền đâm vào túi dịch, và bóp buồng tiếp dịch. Mở van để dung dịch chảy xuống theo chiều dài đường ống mà không tạo ra bọt khí.

Nói chung, bạn thường dùng ống thông tĩnh mạch với cỡ 14-25. Chọn ống thông tĩnh mạch với cỡ lớn hơn (mỏng hơn) cho trẻ em và người già, nhưng chọn ống thông với cỡ nhỏ hơn khi bạn muốn truyền dịch nhanh hơn.

Trước khi chạm vào bệnh nhân
Trước các thủ thuật vô trùng (như tiêm thuốc qua đường tĩnh mạch)
Sau các thủ thuật có nguy cơ chạm vào dịch tiết cơ thể
Sau khi chạm vào bệnh nhân
Sau khi chạm vào vật dụng xung quanh bệnh nhân
Trước khi tiếp xúc với bệnh nhân khác

Những nơi ống thông tĩnh mạch gây cản trở cho việc phẫu thuật
Cùng vị trí với nơi mới đặt ống thông tĩnh mạch
Tại vị trí cho thấy dấu hiệu nhiễm trùng (ửng đỏ, sưng, kích ứng và v.v)
Trên tay hay chân cùng phía với phẫu thuật cắt vú hay phẫu thuật mở tim mạch (điều này có thể dẫn tới biến chứng)

Đừng quấn ga-rô quá chặt vì tay có thể bị thâm tím, đặc biệt với người lớn tuổi. Ga-rô nên quấn chặt nhưng không quá chặt đến độ bạn không thể luồn một ngón tay bên dưới.
Để tay thõng xuống sàn trong khi quấn ga-rô sẽ giúp tĩnh mạch nổi bật hơn do máu chảy dồn về tay đó.

Phần 2 của 3:
Tiếp cận tĩnh mạch


Đừng để ống thông tĩnh mạch hay kim tiếp xúc với bất kì thứ gì ngoài vùng da nơi được đâm kim. Nếu không chúng sẽ không còn vô trùng và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

Để ý máu dội ngược tại trục của ống thông. Đây là dấu hiệu cho thấy bạn đã đâm trúng vào tĩnh mạch. Khi thấy máu dội ngược, đâm kim sâu thêm một centimet vào tĩnh mạch.

Nếu bạn liên tục đâm trượt thì nên xin lỗi họ, rút kim và ống thông ra, và đâm kim lại ở tay hay chân bên kia với kim và ống thông tĩnh mạch mới. Đâm nhiều lần tại cùng một vị trí sẽ khiến bệnh nhân đau nhiều và để lại vết thâm lâu hết.
Bạn có thể trấn an họ bằng cách giải thích vì sao mình đâm trượt, và nói những câu đại loại như “Việc này thỉnh thoảng cũng xảy ra. Không phải lỗi của ai cả. Lần tới chúng ta sẽ thành công”.

Tránh dán băng quá chặt khiến tắc nghẽn ống truyền dịch.


Không để băng keo bị xoắn khi quấn để tránh cản trở sự lưu thông của dịch truyền.
Đừng quên dán lên băng một cái nhãn có ghi ngày và thời gian đặt ống thông tĩnh mạch.
Phần 3 của 3:
Duy trì ống thông tĩnh mạch


Đừng quên rửa sạch tay và đeo găng tay mới mỗi lần bạn chạm vào chỗ đặt ống thông tĩnh mạch. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn thay băng, vì việc sử dụng ống thông tĩnh mạch trong thời gian dài thường có xác suất nhiễm trùng cao.

Bạn nên dán cố định gạc trên vết thương bằng băng keo y tế như Coban. Tuy nhiên, thường thì bạn chỉ cần ấn nhẹ là máu sẽ cầm nhanh chóng nên việc dán băng keo là không cần thiết lắm.


Thâm nhiễm: Xảy ra khi dịch truyền được tiêm ra ngoài tĩnh mạch vào các mô mềm xung quanh. Da ở khu vực bị ảnh hưởng sẽ sưng lên, trơn láng và xanh xao. Đây là vấn đề nhỏ nhưng cũng có thể nghiêm trọng, tùy vào loại thuốc đang truyền.
Tụ máu: Xảy ra khi máu rò rỉ từ tĩnh mạch vào mô xung quanh, thường do bạn vô tình chọc thủng nhiều tĩnh mạch một lúc. Dấu hiệu phổ biến là đau, thâm tím và kích ứng, thường sẽ tự hết sau nhiều tuần.
Tắc mạch: Xảy ra sau khi không khí bị tiêm vào tĩnh mạch, thường do bọt khí trong ống truyền dịch. Trẻ em có nguy cơ cao nhất. Với các ca nặng, biến chứng này gây khó thở, đau ngực, da xanh xao, huyết áp thấp, và thậm chí là đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Huyết khối và viêm nội mạc động mạch: Các tình trạng nguy hiểm đến tính mạng này có thể do tiêm nhầm vào động mạch thay vì tĩnh mạch. Gây đau dữ dội, hội chứng chèn ép khoang (áp lực cao trên cơ dẫn đến cảm giác “căng” hoặc “phù” rất đau), hoại tử, rối loạn chức năng vận động, và thậm chí là phải cắt bỏ tay hay chân.
Ghi lại mọi việc bạn làm trong quá trình đặt ống thông tĩnh mạch. Lưu hồ sơ đầy đủ sẽ giúp ngăn chặn các khiếu nại và kiện tụng không cần thiết.
Đừng cố tìm tĩnh mạch quá hai lần. Sau lần thứ hai mà bạn vẫn không thể đâm trúng tĩnh mạch thì nên nhờ một kỹ thuật viên khác hỗ trợ.
Chỉ tiến hành đặt ống thông tĩnh mạch nếu bạn là nhân viên y tế đã được đào tạo.
Trước khi đặt ống thông tĩnh mạch, luôn kiểm tra hồ sơ bệnh nhân để đảm bảo không có hướng dẫn cụ thể nào cần tuân theo đối với riêng cá nhân đó.
Biểu đồ theo dõi bệnh nhân
Giá treo túi dịch
Túi dịch
Ga-rô
Kẹp ống truyền dịch
Băng keo
Găng tay
Kim tiêm
Xy lanh
Ống thông tĩnh mạch
Dung dịch betadine (hoặc sử dụng gạc tẩm chlorhexidine như ChloraPrep®)
Tăm bông
Nước máy (vệ sinh tay)
Xà phòng kháng khuẩn
Thùng rác y tế
Thùng rác chứa vật sắc nhọn
Bài viết gốc: https://www.wikihow.vn/%C4%90%E1%BA%B7t-%E1%BB%91ng-th%C3%B4ng-t%C4%A9nh-m%E1%BA%A1ch