Đếm số là một trong các kỹ năng đầu tiên mà ai cũng cần biết khi học một ngôn ngữ mới. Tiếng Nhật có hai bộ số cần học: Hệ thống Hán tự (Sino-Japanese) và hệ thống thuần Nhật (Wago). Hệ thuần Nhật chỉ dùng để đếm đến 10. Hệ Hán tự cũng đòi hỏi bạn phải thêm một trợ từ đếm sau con số đó để chỉ loại của thứ đang đếm.
Phương pháp 1 của 3:
Đếm đến 10 theo kiểu thuần Nhật (Wago)

Kiểu đếm thuần Nhật không có trợ từ đếm, do đó nó dễ sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày, ví dụ như khi bạn muốn gọi 1 cốc cà phê hoặc 3 phần sushi.

Một (1) is ひとつ (hitotsu, phát âm là “hee-toh-tsoo”).
Hai (2) is ふたつ (futatsu, phát âm là “foo-tah-tsoo”).
Ba (3) is みっつ (mittsu, phát âm là “mee-tsoo.” Dừng một nhịp giữa hai âm tiết).
Bốn (4) is よっつ (yottsu, phát âm là “yoh-tsoo”).
Năm (5) is いつつ (itsutsu, phát âm là “ee-tsoo-tsoo”).
Không có số biểu thị số không (0) trong kiểu đếm thuần Nhật. Nếu muốn đếm số 0, bạn phải dùng chữ Kanji trong hệ Hán tự.

Sáu (6) is むっつ (muttsu, phát âm là “moo-tsoo”).
Bảy (7) is ななつ (nanatsu, phát âm là “nah-nah-tsoo”).
Tám (8) is やっつ (yattsu, phát âm là “yah-tsoo”).
Chín (9) is ここのつ (kokonotsu, phát âm là “koh-koh-noh-tsoo”).
Mười (10) is とう (tou, phát âm là “toh”).
Bạn có thể nhận thấy, ngoài số 10, tất cả các con số khác đều có âm đuôi là “tsu” (つ). Khi đọc chữ Kanji, bạn sẽ biết hệ thống số nào được sử dụng dựa trên việc các con số có kết thúc bằng ký tự này không.
Phương pháp 2 của 3:
Sử dụng hệ thống Hán tự

Một (1) là 一 (ichi, phát âm là “ee-chee”).
Hai (2) là 二 (ni, phát âm là “nee”).
Ba (3) i là 三 (san, phát âm là “sahn”).
Bốn (4) là 四 (shi, phát âm là “shee”). Vì từ này nghe giống từ “chết” trong tiếng Nhật, cách phát âm yon được sử dụng để thay thế – đặc biệt là khi nói về con người.
Năm (5) là 五 (go, phát âm là “goh”).

Sáu (6) là 六 (roku, phát âm là “loh-koo”).
Bảy (7) là 七 (shichi, phát âm là “shee-chee”). Vì chữ này cũng phát âm như shi giống số bốn, cách phát âm nana thường được dùng để thay thế.
Tám (8) là 八 (hachi, phát âm là “hah-chee”).
Chín (9) là 九 (kyuu, phát âm là “kyoo”).
Mười (10) là 十 (juu, phát âm là “joo”).
Bạn cũng có thể dùng các chữ Kanji với hệ thuần Nhật. Chỉ cần thêm ký tự “tsu” (つ) sau chữ Kanji. Ví dụ, số 1 sẽ là 一つ. Bạn sẽ đọc số này là hitotsu, không phải là ichi.

Ví dụ, 31 là 三十一: Ba số mười và số một. Bạn có thể đọc là san juu ichi. 54 là 五十四: Năm số mười và số 4. Bạn sẽ đọc là go juu shi.

Ví dụ, 一 目 có nghĩa là “thứ nhất.” Bạn sẽ đọc là ichi me (phát âm là “ee-chee meh”).
Đếm tương tự với các số lớn hơn. Ví dụ, 三十一 目 có nghĩa là “thứ ba mươi mốt.” Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ nói về điều gì đó thứ 31, chẳng hạn như lần thứ 31 hoặc sinh nhật thứ 31 của ai đó. Để nói điều này, bạn sẽ cần một từ gọi là trợ từ đếm phù hợp với thứ đó.
Phương pháp 3 của 3:
Học các trợ từ đếm cơ bản

Ví dụ, 九 人 (kyuu nin, phát âm là “kyoo neen”) có nghĩa “chín người.”
Hai trợ từ đầu tiên là ngoại lệ. Nếu muốn chỉ “một người”, 一 人, bạn sẽ nói hitori (phát âm là “hee-tohr-ee”). Nếu muốn chỉ “hai người”, 二 人, bạn sẽ nói futari (phát âm là “foo-tah-lee”). Với tất cả các số còn lại, bạn chỉ cần thêm từ nin vào từ đếm số.

Với các số từ 1 đến 10, つ được dùng trong hệ thuần Nhật, không dùng trong hệ Hán tự.
Mặc dù trợ từ đếm này áp dụng cho các vật thể 3 chiều, nó cũng có thể được dùng cho những thứ trừu tượng như ý nghĩ, ý kiến, ý tưởng hoặc lý do.
Dùng trợ từ tsu khi bạn bạn đặt hàng một thứ gì đó – từ một cốc cà phê cho đến các cuộn sushi hoặc vé xem hoà nhạc.

Ví dụ, bạn có thể dùng ko để nói về sự chênh lệch tuổi tác giữa người này với người kia, nhưng không dùng để nói về tuổi của một người.
Nói chung, nếu bạn dùng ko hoặc tsu như một trợ từ, người ta sẽ hiểu ý bạn muốn nói.

Ví dụ, 一回 có nghĩa là “một lần.” Tuy nhiên, nếu thêm目vào đó, bạn sẽ có 一回目, nghĩa là “lần đầu tiên.”
Tương tự, 四人 có nghĩa là “bốn người.” Khi thêm 目 vào, cụm từ này sẽ trở thành 四人目, “người thứ tư.”
Vì số “一” có thể dễ dàng thay đổi thành các số khác, các chữ Kanji phức tạp hơn được dùng để nói đến tiền và các hồ sơ tài chính và pháp lý.
Các số Tây phương và Ả Rập thường được dùng trong văn bản viết ngang, trong khi các ký tự Kanji được dùng trong văn bản viết dọc.
Nếu khái niệm “trợ từ“ đối với bạn có vẻ khó hiểu và phức tạp, hãy nhớ rằng về mặt kỹ thuật thì tất cả các ngôn ngữ đều dùng các trợ từ. Ví dụ, trong tiếng Việt, bạn không thể nói là bạn có 5 đất – mà phải nói là có 5 đống đất. Sự khác biệt duy nhất trong tiếng Nhật là mọi thứ đều có trợ từ, không chỉ là các vật có hình dạng bất định.
Bài viết gốc: https://www.wikihow.vn/%C4%90%E1%BA%BFm-t%E1%BB%AB-1-%C4%91%E1%BA%BFn-10-b%E1%BA%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt