Một số người may mắn có năng khiếu vật lý bẩm sinh. Tuy nhiên, hầu hết chúng ta đều phải học tập siêng năng để đạt điểm số tốt ở môn này. Bằng cách học các kỹ năng nền tảng quan trọng và luyện tập nhiều, bất kì ai đều có thể giỏi vật lý. Thật ra điểm số tốt chỉ là một phần, mà quan trọng hơn đó là kiến thức vật lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các lực bí ẩn đang điều chỉnh cách vận hành của thế giới.
Phần 1 của 3:
Hiểu các khái niệm vật lý cơ bản

Gia tốc trọng trường: 9,81 m/s2
Tốc độ ánh sáng: 3 × 108 m/s
Hằng số khí lý tưởng: 8,32 J/(mol × Kelvin)
Hằng số Avogadro: 6,02 × 1023/mol
Hằng số Planck: 6,63 × 10-34 J × s

Vận tốc = Quãng đường/Thời gian chuyển động (dx/dt)
Gia tốc = Độ thay đổi vận tốc/Thời gian thay đổi vận tốc
Vận tốc hiện tại = Vận tốc ban đầu + (Gia tốc × thời gian)
Lực = Khối lượng × gia tốc
Động năng = (1/2)Khối lượng × vận tốc2
Công = Độ dịch chuyển × lực
Công suất = Công sinh ra/Thời gian
Động lượng = Khối lượng × vận tốc

Ví dụ, hãy xem phương trình đơn giản sau: Gia tốc = Độ thay đổi vận tốc/Thời gian thay đổi vận tốc = Delta(v)/Delta(t). Gia tốc là lực khiến vận tốc của vật thay đổi. Nếu một vật có vận tốc ban đầu là v0 tại thời điểm t0 và có vận tốc cuối cùng là v tại thời điểm t, ta có thể nói vật đó đã tăng tốc từ v0 đến v. Gia tốc không phải là đại lượng tức thời — bất kể sự việc diễn ra nhanh thế nào, sẽ có độ chênh lệch thời gian từ lúc vật bắt đầu chuyển động ở vận tốc ban đầu đến khi nó đạt vận tốc cuối cùng. Vì vậy, a = (v – v0/t – t0) = Delta(v)/Delta(t).

Tiền đại số và đại số (đối với phương trình cơ bản và các bài tập “tìm đại lượng chưa biết”)
Lượng giác (đối với sơ đồ lực, bài toán quay tròn và các hệ nghiêng)
Hình học (đối với các bài tập về diện tích, thể tích, v.v…)
Tiền giải tích và giải tích (để tính đạo hàm và tích phân của các phương trình vật lý — chủ đề vật lý cao cấp)
Đại số tuyến tính (đối với các phép tính chứa vectơ – thường là các chủ đề vật lý cao cấp)
Phần 2 của 3:
Sử dụng chiến thuật tập trung lấy điểm

Ví dụ, giả sử chúng ta cần tìm gia tốc của một chiếc xe ôtô khi vận tốc của nó thay đổi sau thời gian 2 giây. Nếu xe cân nặng 1.000 kg, bắt đầu chạy với vận tốc 9m/s và vận tốc cuối cùng là 22 m/s, chúng ta có thể nói v0 = 9 m/s, v = 22 m/s, m = 1.000 kg, t = 2 s. Như đã đề cập, phương trình gia tốc là a = (v – v0/t – t0). Lưu ý là phương trình này không có khối lượng, do đó chúng ta có thể bỏ qua thông tin về khối lượng của xe là 1.000 kg.
Vì vậy, phương trình được giải như sau: a = (v – v0/t – t0) = ((22 – 9)/(2 – 0)) = (13/2) = 6,5 m/s2

Khối lượng: Gam hay kilogam
Lực: Newton
Vận tốc: mét/giây (đôi khi kilomét/giờ)
Gia tốc: mét/giây2
Năng lượng/Công: Joul hay kilojoul
Công suất: Watt

Ví dụ, giả sử bài tập yêu cầu tìm gia tốc của một khối gỗ nặng 5 kg trượt trên mặt sàn phẳng nếu nó được đẩy với lực 50 newton. Vì F = m × a nên dường như bạn có thể dễ dàng giải phương trình 50 = 5 × a để tìm đáp án. Tuy nhiên, trên thực tế, lực ma sát sẽ chống lại chuyển động của vật và giảm đáng kể lực đẩy tác dụng lên vật. Bỏ qua lực ma sát sẽ dẫn đến kết quả là khối gỗ tăng tốc nhanh hơn thực tế một chút.

Mặc dù giải lại là một cách kiểm tra các phép toán, nhưng bạn cũng nên dùng trực giác đánh giá mối tương quan giữa bài tập đó và thực tế để kiểm tra đáp án. Ví dụ, nếu bạn đang tìm động lượng (khối lượng × vận tốc) của một vật di chuyển về phía trước, đáp án sẽ không thể là số âm vì khối lượng là số dương và vận tốc chỉ mang giá trị âm nếu vật di chuyển theo hướng “âm” (nghĩa là ngược lại hướng về “phía trước” trong tọa độ tham chiếu). Do đó nếu đáp án là số âm thì có lẽ bạn đã làm sai phép tính nào đó trong quá trình giải.
Phần 3 của 3:
Tập trung học trong giờ vật lý


Nếu bạn còn câu hỏi vương vấn trong đầu sau giờ học, hãy trao đổi với giáo viên. Cố gắng đặt câu hỏi càng cụ thể càng tốt — điều này cho thấy bạn đã lắng nghe giáo viên giảng bài. Nếu giáo viên không bận, có thể họ sẽ lên lịch hẹn để giảng lại bài cho bạn và giúp bạn hiểu vấn đề.
Bạn có thể hỏi xem giáo viên có cho phép bạn ghi âm lại bài giảng để nghe lại không. Nhờ đó, bạn cũng có thể nhờ thầy cô làm rõ nếu có gì đó khó hiểu sau khi đã nghe lại bài giảng.


Nếu bạn không hài lòng với điểm số của môn vật lý, đừng chỉ luyện tập với các bài tập về nhà được giáo viên cho. Hãy cố gắng giải các bài tập khó hơn mà bình thường bạn sẽ không gặp — đó có thể là các bài tập trong sách giáo khoa không được giao về nhà, bài tập miễn phí trên internet, hoặc trong các sách bài tập vật lý (bán ở tiệm sách).

Giáo viên (hẹn gặp sau giờ học)
Bạn bè (học nhóm hay cùng làm bài tập về nhà)
Gia sư (tự thuê hoặc được trường học cung cấp theo chương trình đào tạo)
Tài nguyên do bên thứ ba cung cấp (như sách bài tập vật lý, các trang web như Khan Academy, v.v…)
Tập trung vào các khái niệm. “Hình dung” những gì giáo viên giảng luôn là việc hữu ích.
Phát triển kỹ năng toán. Vật lý cao cấp chủ yếu là toán học ứng dụng, đặc biệt là giải tích. Bạn phải biết cách tính tích phân và giải phương trình bằng cách thay thế hay giải từng phần.
Khi giải bài tập, chú ý từng chi tiết. Đừng quên tính lực ma sát hoặc quên tính mômen quán tính quay quanh trục.
Học tính đạo hàm.
Trao đổi về bài vở và nội dung học với bạn bè trong lớp. Việc này có ích cho cả bạn và họ.
Bài viết gốc: https://www.wikihow.vn/H%E1%BB%8Dc-gi%E1%BB%8Fi-v%E1%BA%ADt-l%C3%BD