Trong bài viết này WikiHow sẽ hướng dẫn bạn viết thư ủy quyền bằng tiếng Anh.
Phần 1 của 4:
Chuẩn bị viết thư ủy quyền

Cha mẹ hoặc người giám hộ có thể cấp cho người giữ trẻ quyền đưa ra những quyết định y tế khẩn cấp cơ bản liên quan đến những đứa trẻ họ đang chăm sóc.
Bạn nên viết thư ủy quyền cho trẻ vị thành niên khi chúng đi cùng với người lớn không phải là cha mẹ hoặc người giám hộ. Điều này sẽ bảo vệ con bạn khỏi nạn buôn bán trẻ em và các vấn đề quyền nuôi con.
Nếu bạn gửi tiền ở ngân hàng nơi bạn không thể thực hiện giao dịch một cách dễ dàng, bạn có thể viết thư ủy quyền để cho phép người khác giải quyết các vấn đề phát sinh với tài khoản hoặc tổ chức tài chính.
Thư ủy quyền có thể cho phép cung cấp những thông tin cá nhân của bạn, chẳng hạn như hồ sơ bệnh án.
Bạn cũng có thể dùng thư ủy quyền để ủy thác cho một tổ chức khác quyền thay mặt bạn xử lý một giao dịch tài chính đặc biệt gấp. Đôi khi có những hợp đồng kinh doanh không thể bị trì hoãn; nếu tạm thời không thể giải quyết, bạn có thể viết thư ủy nhiệm và cấp quyền ra quyết định tạm thời cho một đồng nghiệp đáng tin cậy.

Lá thư sẽ phân tích các quyền được cấp cho bên đại diện, người sẽ thay mặt bạn hành động.
Nếu bên thứ hai chưa biết (đặc biệt đối với những tình huống khẩn cấp tiềm ẩn), bạn chỉ cần viết đơn giản “To whom it may concern” (Gửi đến những người nhận được thư này).

Phần 2 của 4:
Viết phần mở đầu của thư



Lưu ý rằng người nhận không phải là người được ủy quyền. Bạn đang trao quyền cho bên thứ ba (một người được ủy nhiệm) để hành động thay mặt bạn, còn lá thư này được gửi tới bên thứ hai (bên mà bạn và người đại diện của bạn sẽ giao dịch).
Bạn có thể phải để trống phần này nếu bạn không biết bên mà bạn sẽ giao dịch. Ví dụ, nếu bạn cấp quyền hạn y tế khẩn với con của mình cho người trông trẻ trong trường hợp bạn không thể đến kịp, bạn sẽ không biết bệnh viện nào sẽ tiếp nhận ca khẩn cấp đó.
Phần 3 của 4:
Viết nội dung chính của thư

Hãy sử dụng tên và chức danh đầy đủ của người mà bức thư được gửi đến.
Nếu bạn không biết tên cụ thể của bên mà người được bạn ủy thác sẽ giao dịch, hãy viết “To whom it may concern.”


I, (điền tên đầy đủ của bạn), hereby authorize (điền tên đầy đủ của người được ủy nhiệm) to release to (chèn tổ chức nhận hồ sơ bệnh án của bạn), the following medical information from my personal medical records: (liệt kê các thông tin y tế).
Cung cấp thông tin cụ thể của việc ủy thác. Nếu bức thư liên quan đến thông tin y tế của bạn, hãy đưa ra số bảo hiểm y tế và thông tin bồi thường . Nếu bạn cần trợ giúp về vấn đề pháp lý, cung cấp thêm số của vụ việc. Đối với các vấn đề tài chính, bạn cần liệt kê thông tin tài khoản có liên quan.

Trong một số trường hợp bạn có thể không biết thời gian chính xác, ví dụ nếu bạn đang ủy quyền trong trường hợp khẩn cấp. Đối với kiểu ủy thác này, nêu ra độ dài thời gian. Ví dụ như, “In the event of an emergency, the proxy has authorization to act on my behalf for 30 days.”



Phần 4 của 4:
Kết thúc thư


Người này không được liên quan đến các bên được nêu tên trong thư.

Người làm chứng cũng phải ký tên và ghi rõ ngày vào thư, nếu không bạn có thể yêu cầu công chứng viên công chứng lá thư.


Nếu bạn cần thực hiện bất kỳ thay đổi (bổ sung hoặc xóa) nào đối với thư ủy quyền, bạn nên soạn thư uỷ quyền mới và yêu cầu công chứng hoặc người làm chứng.
Bài viết gốc: https://www.wikihow.vn/So%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A3o-th%C6%B0-%E1%BB%A7y-quy%E1%BB%81n-(b%E1%BA%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Anh)